Có 1 kết quả:

分班 fēn bān ㄈㄣ ㄅㄢ

1/1

fēn bān ㄈㄣ ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to divide people into groups, teams, squads etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0